Có 2 kết quả:
波导 bō dǎo ㄅㄛ ㄉㄠˇ • 波導 bō dǎo ㄅㄛ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
waveguide (electronics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
waveguide (electronics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0