Có 2 kết quả:

波导 bō dǎo ㄅㄛ ㄉㄠˇ波導 bō dǎo ㄅㄛ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

waveguide (electronics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

waveguide (electronics)

Bình luận 0